Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
harrow





harrow
['hærou]
danh từ
cái bừa
under the harrow
(nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go
ngoại động từ
bừa (ruộng...)
(nghĩa bóng) làm đau đớn, làm tổn thương, rầy khổ
to harrow someone's feelings
làm đau lòng ai


/'hærou/

danh từ
cái bừa !under the harrow
(nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go

ngoại động từ
bừa (ruộng...)
(nghĩa bóng) làm đau đớn, làm tổn thương, rầy khổ
to harrow someone's feelings làm đau lòng ai

Related search result for "harrow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.