Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hero





hero


hero

A hero is someone who is admired for great courage, noble character, and performing good deeds, like a firefighter.

['hiərou]
danh từ, số nhiều heroes
người được nhiều người ca ngợi vì có đức tính cao thượng hoặc đã lập những chiến công lẫy lừng; anh hùng
nhân vật nam chính (trong một tác phẩm (văn học))


/'hiərou/

danh từ, số nhiều heroes
người anh hùng
nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hero"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.