hiding
hiding | ['haidiη] | | danh từ | | | sự đánh đập, sự đánh đòn | | | to give a good hiding | | đánh cho một trận nên thân | | | sự ẩn náu; sự trốn tránh | | | to be in hiding | | đang trốn tránh | | | on a hiding to nothing | | | chẳng có cơ may thành công |
/'haidiɳ/
danh từ sự đánh đập, sự đánh đòn to give a good hiding đánh cho một trận nên thân sự ẩn náu; sự trốn tránh to be in hiding đang trốn tránh
|
|