Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high-browed


/'haibrau/

tính từ
(thông tục) có vẻ trí thức; thuộc loại trí thức; thuộc loại trí thức sách vở (xa rời thực tế)

Related search result for "high-browed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.