Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high-hearted




high-hearted
['hai'hɑ:tid]
tính từ
can đảm, dũng cảm, gan lì


/'hai'hɑ:tid/

tính từ
can đảm, dũng cảm, gan lì

Related search result for "high-hearted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.