horny
horny | ['hɔ:ni] | | tính từ | | | (thuộc) sừng; như sừng, giống sừng | | | bằng sừng, có sừng | | | cứng như sừng, thành chai | | | horny hand | | tay chai cứng như sừng | | | bị kích thích về tình dục; hứng tình; nứng |
| | [horny] | | saying && slang | | | ready for sex, wanting to have sex, aroused | | | How come you're never horny when I am? |
/'hɔ:ni/
tính từ (thuộc) sừng; như sừng, giống sừng bằng sừng có sừng cứng như sừng, thành chai horny hand tay chai cứng như sừng
|
|