thorny
thorny | ['θɔ:ni] | | tính từ | | | có gai; nhiều gai | | | (nghĩa bóng) gai góc, hóc búa; gây khó khăn, gây bất hoà | | | a thorny problem | | một vấn đề gai góc |
/'θɔ:ni/
tính từ có gai, nhiều gai (nghĩa bóng) gai góc, khó khăn, hắc búa a thorny subject một vấn đề khó khăn hắc búa
|
|