Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horse-chestnut




horse-chestnut
['hɔ:s't∫esnʌt]
danh từ
(thực vật học) cây dẻ ngựa
hạt dẻ ngựa


/'hɔ:s'tʃesnʌt/

danh từ
(thực vật học) cây dẻ ngựa
hạt dẻ ngựa

Related search result for "horse-chestnut"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.