Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horse-pond




horse-pond
['hɔ:spɔnd]
danh từ
chỗ cho ngựa uống nước; chỗ tắm cho ngựa


/'hɔ:spɔnd/

danh từ
chỗ cho ngựa uống nước; chỗ tắm cho ngựa

Related search result for "horse-pond"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.