Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hắn


il
Hắn bị điếc
il est sourd
le; lui
Tôi đã nói với hắn
je lui ai parlé
Tôi coi hắn như em tôi
le le considère comme mon frère
son; sa; ses
Con gái hắn
sa fille



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.