razzle-dazzle
razzle-dazzle
| | [razzle-dazzle] | | saying && slang | | | spectacular show, dazzling display, showboat | | | Grandpa said the rodeo had too much razzle-dazzle. It was too fancy. |
/'ræzl,dæzl/
danh từ (từ lóng) sự nhộn nhịp; sự hối hả chạy ngược chạy xuôi sự vui nhộn, sự chè chén linh đinh to go on the razzle-dazzle chè chén linh đinh vòng đua ngựa g
|
|