inception
inception | [in'sep∫n] | | danh từ | | | sự khởi đầu, sự bắt đầu | | | sự bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học Căm-brít) |
/in'sepʃn/
danh từ sự khởi đầu, sự bắt đầu sự bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học Căm-brít)
|
|