indecisiveness
indecisiveness![](img/dict/02C013DD.png) | [,indi'saisivnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính do dự, tính lưỡng lự, tính không quả quyết, tính không dứt khoát, tính không quyết định | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính lờ mờ, tính không rõ |
/,indi'saisivnis/
danh từ
tính do dự, tính lưỡng lự, tính không quả quyết, tính không dứt khoát, tính không quyết định
tính lờ mờ, tính không r
|
|