Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
v




V

Upper case V, ASCII character 86, known in INTERCAL as book.

1. A testbed for distributed system research.

2. Wide-spectrum language used in the knowledge-based environment CHI. "Research on Knowledge-Based Software Environments at Kestrel Inst", D.R. Smith et al, IEEE Trans Soft Eng SE-11(11):1278-1295 (1985).



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "v"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.