Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
gated



gated

/gayt-dee/ Gate daemon.

A program which supports multiple routing protocols and protocol families. It may be used for routing, and makes an effective platform for routing protocol research.

ftp://gated.cornell.edu.

See also Exterior Gateway Protocol, Open Shortest Path First, Routing Information Protocol, routed.

Last updated: 1994-12-07



Related search result for "gate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.