Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
ghost




ghost

(chat)   (Or "zombie") The image of a user's session on IRC and similar systems, left when the session has been terminated (properly or, often, improperly) but the server (or the network at large) believes the connection is still active and belongs to a real user.

Compare clonebot.

Last updated: 1997-04-07



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ghost"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.