Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
glue




glue

(jargon)   A generic term for any interface logic or protocol that connects two component blocks. For example, Blue Glue is IBM's SNA protocol, and hardware designers call anything used to connect large VLSI's or circuit blocks "glue logic".

[Jargon File]

Last updated: 1999-02-22



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "glue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.