Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
relation




relation

1.   (mathematics)   A subset of the product of two sets, R : A x B. If (a, b) is an element of R then we write a R b, meaning a is related to b by R. A relation may be: reflexive (a R a), symmetric (a R b => b R a), transitive (a R b & b R c => a R c), antisymmetric (a R b & b R a => a = b) or total (a R b or b R a).

See equivalence relation, partial ordering, pre-order, total ordering.

2.   (database)   A table in a relational database.

Last updated: 1995-02-28



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "relation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.