Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
ding



ding

1. Synonym for feep. Usage: rare among hackers, but commoner in the Real World.

2. "dinged": What happens when someone in authority gives you a minor bitching about something, especially something trivial. "I was dinged for having a messy desk."

[Jargon File]



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.