Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
monochrome



monochrome

(graphics)   Literally "one colour". Usually used for a black and white (or sometimes green or orange) monitor as distinct from a color monitor. Normally, each pixel on the display will correspond to a single bit of display memory and will therefore be one of two intensities. A grey-scale display requires several bits per pixel but might still be called monochrome.

Compare: bitonal.

Last updated: 1994-11-24



▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.