Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
query




query

1.   (database, information science)   A user's (or agent's) request for information, generally as a formal request to a database or search engine.

SQL is the most common database query language.

2.   (character)   question mark.

Last updated: 1997-04-09



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "query"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.