Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
predicament


/pri'dikəmənt/

danh từ

(triết học) điều đã được xác nhận, điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định

(số nhiều) mười phạm trù của A-ri-xtốt

tình trạng khó chịu, tính trạng gay go, tình trạng khó khăn, tình trạng hiểm nguy

    to be in a predicament ở trong tình trạng khó khăn

    what a predicament! thật là gay go!, thật là khó khăn!


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "predicament"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.