|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abortion ![](images/dict/a/abortion.gif)
abortion![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'bɔ:∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người lùn tịt; đứa bé đẻ non, vật đẻ non; vật dị dạng, quái thai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chết non chết yểu, sự sớm thất bại (của một kế hoạch, ý đồ...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học) tình trạng phát triển không đầy đủ |
/ə'bɔ:ʃn/
danh từ
sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai
người lùn tịt; đứa bé đẻ non, vật đẻ non; vật dị dạng, quái thai
sự chết non chết yểu, sự sớm thất bại (của một kế hoạch, ý đồ...)
(sinh vật học) tình trạng phát triển không đầy đủ
|
|
Related search result for "abortion"
|
|