allay
allay | [ə'lei] | | ngoại động từ | | | làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguôi (lo lắng, cơn đau, giận dữ) | | | làm dịu đi, làm lắng xuống (nỗi xúc động, nỗi buồn...) |
/ə'lei/
ngoại động từ làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguôi (lo lắng, cơn đau, giận dữ) làm dịu đi, làm lắng xuống (nỗi xúc động, nỗi buồn...)
|
|