![](img/dict/02C013DD.png) | ['æηk∫əs] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (anxious about / for somebody / something) lo âu; băn khoăn; khắc khoải |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an anxious mother |
| một bà mẹ hay lo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'm very anxious about his exam results |
| tôi rất lo lắng về kết quả thi của nó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he was anxious for his family, who were travelling abroad |
| ông ta lo lắng về gia đình mình đang đi du lịch ở nước ngoài |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gây ra nỗi lo âu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we had a few anxious moments before landing safely |
| chúng tôi đã trải qua những giây phút lo âu trước khi hạ cánh an toàn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (anxious for something / to do something / that...) rất mong muốn cái gì; nóng lòng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | anxious for their safety |
| thiết tha mong họ được an toàn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | anxious to meet one's sweetheart |
| nóng lòng muốn gặp người yêu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they were anxious that aid should be sent promptly |
| họ nóng lòng mong cho viện trợ được gửi đến thật nhanh |