Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
appetite





appetite
['æpitait]
danh từ
sự ngon miệng, sự thèm ăn
to give an appetite
làm thèm ăn, làm cho ăn ngon miệng
to spoil (take away) someone's appetite
làm ai ăn mất ngon
to have a poor appetite
ăn không ngon miệng, không thấy thèm ăn
lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát
appetite for reading
sự ham đọc sách
appetite comes with eating
(tục ngữ) càng ăn càng thấy ngon miệng; càng có càng muốn thêm, được voi đòi tiên
sexual appetites
những ham muốn tình dục


/'æpitait/

danh từ
sự ngon miệng, sự thèm ăn
to give an appetite làm thèm ăn, làm cho ăn ngon miệng
to spoil (take away) someone's appetite làm ai ăn mất ngon
to eat with appetite; to have a good appetite ăn ngon miệng
to have a poor appetite ăn không ngon miệng, không thấy thèm ăn
lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát
appetite for reading sự ham đọc sách !appetite comes with eating
(tục ngữ) càng ăn càng thấy ngon miệng; càng có càng muốn thêm !sexual appetite
tình dục

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "appetite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.