Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arum




arum
['eərəm]
danh từ
(thực vật học) cây chân bê


/'eərəm/

danh từ
(thực vật học) cây chân bê

Related search result for "arum"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.