assurance
assurance | [ə'∫uərəns, ə'∫ɔ:rəns] |  | danh từ | |  | sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc | |  | sự quả quyết, sự cam đoan; sự đảm bảo | |  | sự tự tin ((cũng) self-assurance) | |  | sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ | |  | to have the assurance to do something | | dám trơ tráo làm việc gì | |  | (pháp lý) bảo hiểm | |  | life assurance | | bảo hiểm nhân thọ | |  | to make assurance double sure | |  | để cho hoàn toàn chắc chắn; làm cho không thể nghi ngờ vào đâu được |
sự bảo hiểm
life a. tk bảo hiểm sinh mạng
/ə'ʃuərəns/
danh từ
sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc
sự quả quyết, sự cam đoan; sự đảm bảo
sự tự tin
sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ to have the assurance to do something dám trơ tráo làm việc gì
(pháp lý) bảo hiểm life assurance bảo hiểm tính mệnh !to make assurance double sure
để cho hoàn toàn chắc chắn; làm cho không thể nghi ngờ vào đâu được
|
|