Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baggage





baggage
['bægidʒ]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý
(quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân)
(thông tục); con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con
impudent baggage
con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn


/'bædidʤ/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lý
(quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân)
(thông tục); đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con
impudent baggage con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn

Related search result for "baggage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.