binder ![](images/dict/b/binder.gif)
binder![](img/dict/02C013DD.png) | ['baində] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đóng sách | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bộ phận buộc lúa (trong máy gặt) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dây, lạt, thừng, chão (để buộc, bó) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chất gắn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bìa rời (cho báo, tạp chí) |
(Tech) chất gắn; dây buộc; cuốn sổ
/'baində/
danh từ
người đóng sách
bộ phận buộc lúa (trong máy gặt)
dây, lạt, thừng, chão (để buộc, bó)
chất gắn
bìa rời (cho báo, tạp chí)
|
|