Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
branch





branch


branch

A branch is a tree or other plant that grows from the trunk or stem.

[brɑ:nt∫]
danh từ
cành cây
nhánh (sông); ngả (đường)...
a branch of a river
một nhánh sông
chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...)
root and branch
tận gốc, triệt để
nội động từ
((thường) + out, forth) đâm cành, đâm nhánh
phân cành, chia ngã
the road branches here
ở chỗ này đường chia ra nhiều ngã
to branch off (away)
tách ra, phân nhánh
to branch out
bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánh



(Tech) nhánh (rẽ), cành; ngành; đại lý; rẽ nhánh (đ)


nhánh, cành
b. of a curve nhánh của một đường cong
b. es of knownledge các ngành tri thức, các ngành khoa học
analytic b. nhánh giải tích
linear b. nhánh tuyến tính
positive b. nhánh dương
principal b. nhánh chính

/brɑ:ntʃ/

danh từ
cành cây
nhánh (sông); ngả (đường)...
a branch of a river một nhánh sông
chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất; mậu dịch...) !root and branch
(xem) root

nội động từ
((thường) out, forth) đâm cành, đâm nhánh
phân cành, chia ngã
the road branches here ở chỗ này đường chia ra nhiều ngã !to branch off (away)
tách ra, phân nhánh !to branch out
bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "branch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.