Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brow-ague




brow-ague
['brau'eigju:]
danh từ
(y học) chứng đau nửa đầu


/'brau'eigju:/

danh từ
(y học) chứng đau nửa đầu

Related search result for "brow-ague"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.