![](img/dict/02C013DD.png) | [kæm'pein] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chiến dịch |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the Dienbienphu campaign |
| chiến dịch Điện biên phủ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a political campaign |
| chiến dịch chính trị |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to enter upon a campaign |
| mở chiến dịch |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to serve a campaign |
| tham gia chiến dịch; phục vụ chiến dịch |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | advertising campaign |
| chiến dịch quảng cáo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc vận động |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | electoral campaign |
| cuộc vận động bầu cử |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a campaign to raise funds |
| cuộc vận động góp vốn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a campaign to raise money for the flood victims |
| cuộc vận động quyên tiền cho các nạn nhân lũ lụt |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to campaign for / against somebody / something) tham gia hoặc lãnh đạo một chiến dịch, một cuộc vận động |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she spent her life campaigning for women's rights |
| suốt đời bà ấy tham gia vận động cho quyền của phụ nữ |