Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caulk




caulk
[kɔ:k]
ngoại động từ
xảm (thuyền, tàu)
bít, trét, hàn (những chỗ hở...)


/kɔ:k/

ngoại động từ
xảm (thuyền, tàu)
bít, trét, hàn (những chỗ hở...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "caulk"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.