Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
causal




causal
['kɔ:zəl]
tính từ
thuộc về hoặc gây ra nguyên nhân; liên quan đến nguyên nhân và hậu quả
causal relation
quan hệ nhân quả
(ngôn ngữ học) biểu hiện hoặc cho thấy một nguyên nhân



(thuộc) nguyên nhân; nhân quả

/'kɔ:zəl/

tính từ
(thuộc) nguyên nhân
(thuộc) quan hệ nhân quả
causal relation quan hệ nhân quả

Related search result for "causal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.