causal
causal | ['kɔ:zəl] | | tính từ | | | thuộc về hoặc gây ra nguyên nhân; liên quan đến nguyên nhân và hậu quả | | | causal relation | | quan hệ nhân quả | | | (ngôn ngữ học) biểu hiện hoặc cho thấy một nguyên nhân |
(thuộc) nguyên nhân; nhân quả
/'kɔ:zəl/
tính từ (thuộc) nguyên nhân (thuộc) quan hệ nhân quả causal relation quan hệ nhân quả
|
|