claw ![](images/dict/c/claw.gif)
claw![](img/dict/BCE9335B.gif)
claw A claw is a hard, sharp, curved nail on the feet of some animals. Bears, cats, birds, dinosaurs, and many other animals have claws.![](img/dict/02C013DD.png) | [klɔ:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vuốt (mèo, chim) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chân có vuốt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | càng (cua...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật hình móc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) cam, vấu, cái kẹp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) tay | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | hold out your claw | | đưa tay ra đây | | ![](img/dict/809C2811.png) | to draw in one's claw | | ![](img/dict/633CF640.png) | bớt hăng, bớt sôi nổi; có thái độ ôn hoà hơn | | ![](img/dict/809C2811.png) | to pare (cut) someone's claw | | ![](img/dict/633CF640.png) | bẻ móng vuốt của ai (bóng) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quắp (bằng vuốt) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quào, cào; xé (bằng vuốt) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gãi | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ at) móc vào, bám lấy; vồ, chụp bằng móng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the tiger clawed at the pig | | hổ vồ lợn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ off) (hàng hải) ra khơi, ra khỏi bến cảng (thuyền) | | ![](img/dict/809C2811.png) | claw me and I'll claw you | | ![](img/dict/633CF640.png) | hãy đề cao tôi, tôi lại đề cao anh |
![](img/dict/02C013DD.png) /klɔ:/ ![](images/hoa.png) danh từ ![](images/green.png) vuốt (mèo, chim) ![](images/green.png) chân có vuốt ![](images/green.png) càng (cua...) ![](images/green.png) vật hình móc ![](images/green.png) (kỹ thuật) cam, vấu, cái kẹp ![](images/green.png) (thông tục) tay hold out your claw đưa tay ra đây !to draw in one's claw
bớt hăng, bớt sôi nổi; có thái độ ôn hoà hơn !to pare (cut) someone's claw
bẻ móng vuốt của ai (bóng)
ngoại động từ
quắp (bằng vuốt)
quào, cào; xé (bằng vuốt)
gãi
nội động từ
( at) móc vào, bám lấy; vồ, chụp bằng móng the tiger clawed at the pig hỗ vồ lợn
( off) (hàng hải) ra khơi, ra khỏi bến cảng (thuyền) !claw me and I'll claw you
hãy đề cao tôi, tôi lại đề cao anh
|
|