compactness
compactness | [kəm'pæktnis] |  | danh từ | |  | tính rắn chắc; tính chắc nịch | |  | độ chặt | |  | (văn học) tính cô động, tính súc tích |
(tô pô) tính compac
weak c. tính compac yếu
/kəm'pæktnis/
danh từ
tính rắn chắc; tính chắc nịch
độ chặt
(văn học) tính cô động, tính súc tích
|
|