contentment
contentment![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'tentmənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trạng thái thoả mãn; sự mãn nguyện | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | with a smile of contentment | | với một nụ cười mãn nguyện |
/kən'tentmənt/
danh từ
sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự đẹp lòng, sự vui lòng, sự toại ý, sự mãn nguyện, sự thoả mãn
|
|