Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cryogenic




cryogenic
[,kraiə'dʒenik]
tính từ
làm đông lạnh
danh từ số nhiều
khoa nghiên cứu về sự đông lạnh



(Tech) thuộc siêu hàn, cryôgênic

Related search result for "cryogenic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.