cumber
cumber![](img/dict/02C013DD.png) | ['kʌmbə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm trở ngại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật để ngổn ngang choán chỗ | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm trở ngại, làm vướng, gây cản trở | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | để ngổn ngang, chồng chất lên |
/'kʌmbə/
danh từ
sự làm trở ngại
vật để ngổn ngang choán chỗ
ngoại động từ
làm trở ngại, làm vướng, gây cản trở
để ngổn ngang, chồng chất lên
|
|