Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dead reckoning




danh từ
sự xác định vị trí bằng cách dùng la bàn



dead+reckoning
['ded'rekəniη]
danh từ
sự xác định vị trí bằng cách dùng la bàn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dead reckoning"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.