Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dearth




dearth
[də:θ]
danh từ
sự thiếu, sự khan hiếm
a dearth of workmen
sự thiếu nhân công
sự đói kém
in time of dearth
trong thời kỳ đói kém


/də:θ/

danh từ
sự thiếu, sự khan hiếm
a dearth of workmen sự thiếu nhân công
sự đói kém
in time of dearth trong thời kỳ đói kém

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dearth"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.