Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deflector




deflector
[di'flektə]
danh từ
(vật lý) bộ làm lệch, cái làm lệch, cực làm lệch
magnetic deflector
cái làm lệch dùng từ trường
(kỹ thuật) máy đo từ thiên



cái làm lệch

/di'flektə/

danh từ
(vật lý) bộ làm lệch, cái làm lệch, cực làm lệch
magnetic deflector cái làm lệch dùng từ trường
(kỹ thuật) máy đo từ thiên

Related search result for "deflector"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.