degenerate
degenerate![](img/dict/02C013DD.png) | [di'dʒenərit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thoái hoá, suy đồi | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học) giống thoái hoá (người, súc vật) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thoái hoá | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | rubbish degenerates into fertilizer | | rác thoái hoá thành phân bón |
suy biến, làm suy biến
/di'dʤenərit/
tính từ
thoái hoá, suy đồi
danh từ
(sinh vật học) giống thoái hoá (người, súc vật)
nội động từ
thoái hoá
|
|