| [di'zə:v] |
| động từ |
| | là cái gì hoặc đã làm cái gì do đó mà đáng được khen thưởng; xứng đáng |
| | the article deserves careful study |
| bài báo đáng được nghiên cứu kỹ |
| | she deserves a reward for her efforts |
| cô ấy đáng được thưởng vì những nỗ lực của mình |
| | he richly deserved all that happened to him |
| nó hoàn toàn xứng đáng với tất cả những gì đã xảy ra cho nó |
| | they deserve to be sent to prison |
| chúng nó đáng bị bỏ tù |
| | much deserved praize |
| sự ca ngợi xứng đáng |
| | to deserve well/ill of somebody |
| | đáng được người nào đối xử tốt/xấu |
| | she deserves well of her employers |
| cô ấy có công với các ông chủ |