distortion
distortion![](img/dict/02C013DD.png) | [dis'tɔ:∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự vặn vẹo, sự bóp méo, sự làm méo mó | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bóp méo, sự xuyên tạc (sự thật...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng không rõ và không chính xác (dây nói...) |
(Tech) biến dạng, méo (mó) (d)
/dis'tɔ:ʃn/
danh từ
sự vặn vẹo, sự bóp méo, sự làm méo mó
sự bóp méo, sự xuyên tạc (sự thật...)
tình trạng không rõ và không chính xác (dây nói...)
|
|