district     
 
 
 
   district  | ['distrikt] |    | danh từ |  |   |   | địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu |  |   |   | vùng, miền |  |   |   | the lake district |  |   | vùng hồ (ở miền bắc nước Anh)  |  |   |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực bầu cử |  |   |   | (tôn giáo) giáo khu nhỏ |    | định ngữ |  |   |   | thuộc địa hạt, thuộc quận, thuộc huyện, thuộc khu; thuộc giáo khu nhỏ |  |   |   | district council |  |   | hội đồng quận |  |   |   | a district visistor |  |   | bà phước của giáo khu nhỏ (chuyên đi thăm những gia đình nghèo, chăm lo việc từ thiện, cứu tế...) |    | ngoại động từ |  |   |   | chia thành địa hạt, chia thành khu vực, chia thành quận, chia thành huyện, chia thành khu |  
 
 
   /'distrikt/ 
 
     danh từ 
    địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu 
    vùng, miền     the lake district    vùng hồ (ở miền bắc nước Anh) 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực bầu cử 
    (tôn giáo) giáo khu nhỏ 
 
     định ngữ 
    thuộc địa hạt, thuộc quận, thuộc huyện, thuộc khu; thuộc giáo khu nhỏ     district council    hội đồng quận     a district visistor    bà phước của giáo khu nhỏ (chuyên đi thăm những gia đình nghèo, chăm lo việc từ thiện, cứu tế...) 
 
     ngoại động từ 
    chia thành địa hạt, chia thành khu vực, chia thành quận, chia thành huyện, chia thành khu 
    | 
		 |