divert
divert![](img/dict/02C013DD.png) | [dai'və:t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm trệch đi, làm trệch hướng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hướng (sự chú ý...) sang phía khác, làm lãng (trí...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui |
/dai'və:t/
ngoại động từ
làm trệch đi, làm trệch hướng
hướng (sự chú ý...) sang phía khác, làm lãng (trí...)
làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui
|
|