Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diving





danh từ
việc lặn dưới nước
(thể thao) việc lao đầu xuống nước



diving
['daiviη]
danh từ
việc lặn dưới nước
(thể thao) việc lao đầu xuống nước


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dive"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.